|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
10 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c31 |
2018-06-21 |
2018-06-14 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
4 |
|
340 Gi108tr |
6069.c32 |
2016-11-17 |
2016-10-12 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
11 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c33 |
2018-06-21 |
2018-06-14 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
5 |
4 |
340 Gi108tr |
6069.c34 |
2017-06-15 |
2017-02-27 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
3 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c35 |
2016-11-17 |
2016-08-30 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
4 |
|
340 Gi108tr |
6069.c36 |
2024-03-22 |
2016-02-22 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
11 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c37 |
2018-06-21 |
2018-05-31 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
8 |
2 |
340 Gi108tr |
6069.c38 |
2024-08-27 |
2024-08-27 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2024-12-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
5 |
|
340 Gi108tr |
6069.c39 |
2024-06-25 |
2018-06-14 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
4 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c40 |
2016-11-17 |
2016-10-13 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
8 |
2 |
340 Gi108tr |
6069.c41 |
2018-06-21 |
2018-06-01 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
Withdrawn |
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
2 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c42 |
2016-01-07 |
2015-09-03 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
7 |
2 |
340 Gi108tr |
6069.c43 |
2024-06-21 |
2024-05-21 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
4 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c44 |
2017-06-14 |
2017-03-23 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
4 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c45 |
2024-06-19 |
2024-05-13 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
8 |
2 |
340 Gi108tr |
6069.c46 |
2017-06-14 |
2017-05-10 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
5 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c47 |
2016-11-09 |
2016-08-25 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
3 |
|
340 Gi108tr |
6069.c48 |
2017-05-24 |
2017-03-23 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
8 |
|
340 Gi108tr |
6069.c49 |
2016-11-03 |
2016-08-25 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-17 |
68000 |
6 |
1 |
340 Gi108tr |
6069.c50 |
2017-06-16 |
2017-06-07 |
2015-01-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|