Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm (Biểu ghi số 6477)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00640nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG450Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Quốc Trịnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm
Thông tin trách nhiệm Ngô Quốc Trịnh .
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động - xã hội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 211 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày 1 số đực điểm tiêu hóa của gia cầm; dinh dưỡng và thức ăn gia cầm; kỹ thuật nuôi gà, đà điểu, chim bồ câu, vịt ngan...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá kt nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Gia cầm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phòng bệnh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_NG450Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c1 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c2 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c3 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c4 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c5 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c6 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c7 2016-09-14 2015-01-17 Sách tham khảo 1 1 2016-08-10
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c8 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c9 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 23000 636.5 NG450Q 6073.c10 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 23000 636.5 NG450Q 6073.c11 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 23000 636.5 NG450Q 6073.c12 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 23000 636.5 NG450Q 6073.c13 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 23000 636.5 NG450Q 6073.c14 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 23000 636.5 NG450Q 6073.c15 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo