000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00709nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.5076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ103s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Đức Nguyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số tuyến tính |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định |
Phần còn lại của nhan đề | Phần bài tập |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 348 tr |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về tập hợp, giải tích tổ hợp và nhị thức Niu tơn; Định thức; Vector và ma trận. Đề cập đến hệ phương trình đại số tuyến tính; không gian vector; Đa thức.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số tuyến tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
-- | 512_507600000000000_Đ103S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 25000 | 1 | 512.5076 Đ103s | 6082.c1 | 2017-11-15 | 2017-11-15 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 25000 | 3 | 512.5076 Đ103s | 6082.c2 | 2017-12-06 | 2017-11-15 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 25000 | 7 | 512.5076 Đ103s | 6082.c3 | 2017-12-06 | 2017-11-15 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 25000 | 13 | 512.5076 Đ103s | 6082.c4 | 2017-05-03 | 2017-04-07 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 25000 | 1 | 512.5076 Đ103s | 6082.c5 | 2016-12-19 | 2016-12-05 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-16 | 25000 | 3 | 512.5076 Đ103s | 6082.c6 | 2017-03-06 | 2017-02-15 | 2016-06-16 | Sách tham khảo | 3 |