Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà (Biểu ghi số 6467)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00571nam a2200205 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 635.9076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách J301N
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Jiang Qing Hai
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà
Thông tin trách nhiệm Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây hoa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá cây cảnh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu hỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trả lời
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_907600000000000_J301N
-- 635_907600000000000_J301N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c5 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c7 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 17000 635.9076 J301N 6083.c10 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo