000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00624nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
363.0855 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ108H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đào Huyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Huyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Lao động xã hội, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
50 tr. |
Khổ |
19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu các loại twhsc ăn thông thường trong chăn nuôi; Phương pháp dựng khẩu phần thức ăn cho lợ. Đề cập đến kỹ thuật nuôi giun quế. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Gia súc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thức ăn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
636_085500000000000_Đ108H |
-- |
363_085500000000000_Đ108H |