Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường (Biểu ghi số 6463)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00624nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 363.0855
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ108H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Huyên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường
Thông tin trách nhiệm Đào Huyên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 50 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu các loại twhsc ăn thông thường trong chăn nuôi; Phương pháp dựng khẩu phần thức ăn cho lợ. Đề cập đến kỹ thuật nuôi giun quế.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Gia súc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thức ăn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 636_085500000000000_Đ108H
-- 363_085500000000000_Đ108H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c1 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c2 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c3 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c4 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c5 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c6 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c7 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c8 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c9 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 6000 636.0855 Đ108H 6087.c10 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo