Vệ sinh môi tường và phòng bệnh ở nông thôn (Biểu ghi số 6462)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00659nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 363.72019734
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Quế
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vệ sinh môi tường và phòng bệnh ở nông thôn
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Quế
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 128 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến tình hình vệ sinh môi trường nông thôn Việt Nam xưa và này; Môi trường và sức khỏe; Nước và giải quyết nước sinh hoạt; Phân và xử lý phân ở nông thôn; xử lý rác ở nông thôn...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông thôn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vệ sinh môi trường
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720197340000000_PH104NG
-- 363_720197340000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c1 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c2 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c3 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c4 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c5 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c6 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c7 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c8 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c9 2018-06-25 2015-01-17 Sách tham khảo 1 2018-06-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-17 10500 363.72019734 PH104NG 6088.c10 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo