000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00476nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Văn Thọ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cách chăm sóc chó cưng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Thọ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 90 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu vài điều cần biết trước khi mua chó; Nguồn gốc và sự thuần hóa loài chó;.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chó - Chăm sóc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kt nông nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_700000000000000_L250V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 636.7 L250V | 6103.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo |