000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00722nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.62 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đức Quý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Quý biên soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Thanh Hóa |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Thanh Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 151 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn "Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt" được biên soạn nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản và những tra cứu cần thiết giúp người trồng trọt hiểu bản chất của việc tưới nước và thực hiện tốt việc điều tiết nước tưới hợp lý cho cây trồng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trồng cây |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_620000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 631.62 NG527Đ | 6106.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |