000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00600nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.13076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Ngự |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Ngự |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 246tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu cách sử dụng các biến đơn, mảng 1 chiều và xâu ký tự; Mảng 2 chiều; Bản ghi; tệp và danh sách móc nối. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ Pascal |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
-- | 005_130760000000000_NG_527_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 18500 | 005.13076 NG 527 H | 1979.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo |