Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal (Biểu ghi số 64)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00600nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 005.13076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu Ngự
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu Ngự
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 246tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu cách sử dụng các biến đơn, mảng 1 chiều và xâu ký tự; Mảng 2 chiều; Bản ghi; tệp và danh sách móc nối.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ Pascal
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lập trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
-- 005_130760000000000_NG_527_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c2 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c3 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c4 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c5 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c6 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c7 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c8 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c9 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c10 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c11 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c12 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c13 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 18500 005.13076 NG 527 H 1979.c14 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo