000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01680nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.089 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thị Tài |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Tài, Đoàn Thị Kim Dung, Phương Song Liên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 188 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước, chúng ta đã phát huy mọi khả năng và tạo mọi điều kiện thuận lợi cho ngành chăn nuôi từng bước đi lên theo con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, một trong những trở ngại lớn đối với công tác chăn nuôi là các dịch bệnh xảy ra thường gây thiệt hại không nhỏ, làm hạn chế sự phát triển của ngành. Nhiều năm nay, ngành thú y kết hợp với ngành chăn nuôi đã có nhiều cố gắng trong cải tiến các phương pháp phòng bệnh và chữa bệnh cho gia súc, gia cầm, thu được nhiều kết quả đáng khích lệ. Ngoài việc sử dụng thuốc men và phương pháp chữa bệnh theo y học hiện đại, chúng ta đã ứng dụng nhiều bài thuốc, cây thuốc của y học cổ truyền trong việc phòng bệnh cho vật nuôi. Các cây dùng làm thuốc có ở khắp các địa phương, ngay cả trong vườn của gia súc. Ngoài hiệu quả phòng chữa bệnh, cây cỏ làm thuốc không hoặc rất ít độc hại cho cơ thể và môi trường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thú y |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_L250TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 19000 | 636.089 L250TH | 6118.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo |