000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00618nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 595.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Bình Quyền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh thái học côn trùng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Bình Quyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H, |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1994. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 120tr, |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cấp đến các yếu tố vô sinh, các yếu tố thể nhưỡng - thủy văn, các yếu tố sinh học. Trình bày biến động số lượng của côn trùng, phương pháp mô tả sự biến động số lượng của quần thể |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật%công trùng%sinh thái học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 595_700000000000000_PH_104_B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 3600 | 595.7 PH 104 B | 6496.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo |