000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00290nam a2200121 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Cương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | PP dạy học hoá học / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cương |
Phần còn lại của nhan đề | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 111 tr |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
-- | 540_710000000000000_NG527C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 540.71 NG527C | 6523.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 540.71 NG527C | 6523.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 540.71 NG527C | 6523.c3 | 2018-09-13 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-09-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 540.71 NG527C | 6523.c4 | 2016-09-08 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 540.71 NG527C | 6523.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 540.71 NG527C | 6523.c6 | 2018-09-13 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-04 |