Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng (Biểu ghi số 6334)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00738nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.089
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Quý Huy
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng
Thông tin trách nhiệm Bùi Quý Huy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày lịch sử và tình trạng lở mồm long móng ở vật nuôi, cách phòng chóng; lịch sử bệnh nhiệt thán, chẩn đoán, cách phòng chống bệnh, các văn bản chỉ đạo, hướng dẫn của chính phủ, bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thú y
653 ## - Từ khoá
Từ khoá bệnh truyền nhiễm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá vật nuôi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B510Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c1 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c2 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c3 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c4 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c5 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c6 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c7 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c8 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c9 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c10 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c11 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c12 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c13 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c14 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-16 18000 636.089 B510Q 5933.c15 0000-00-00 2015-01-16 Sách tham khảo