|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c2 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c3 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c4 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c5 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c6 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c7 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c8 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c10 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c11 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c12 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c13 |
2018-05-23 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c14 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c15 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c16 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c17 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c19 |
2016-04-04 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-03-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c20 |
2018-05-21 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c21 |
2016-03-31 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-12-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c22 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c23 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c24 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c25 |
2016-09-08 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c26 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c27 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c28 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c29 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c30 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c31 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c32 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c33 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c34 |
2016-04-07 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-12-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c35 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c36 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c37 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c38 |
2018-05-21 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-16 |
540.71 NG527c |
6545.c39 |
0000-00-00 |
2015-01-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-12 |
540.71 NG527c |
6545.c40 |
0000-00-00 |
2015-03-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|