000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01529nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.95 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR309V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Triệu Văn Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật trồng 1 số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ |
Thông tin trách nhiệm | Triệu Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 70 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Ngày nay, phát triển lâm sản ngoài gỗ đã mang lại nhiều lợi ích cho con người, không những góp phần tăng thu nhập cho nông dân nghèo gắn với rừng mà còn cải thiện môi trường sinh thái và đa dạng sinh học của rừng. Việt Nam thuộc vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, đất đai phù hợp với trồng các loài cây lâm sản ngoài gỗ khác nhau với các phương thức khác nhau. Dự báo thị trường lâm sản ngoài gỗ trong và ngoài nước có nhiều triển vọng để phát triển và bảo tồn lâm sản ngoài gỗ. Đời sống của cây rừng thường kéo dài nhiều năm và phụ thuộc vào từng vùng sinh thái cụ thể, có thể còn nhiều vấn đề sản xuất đòi hỏi nhưng trong khuôn khổ cuốn sách chưa giải đáp được. Chúng tôi mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của bạn đọc để nội dung cuốn sách được bổ sung đầy đủ hơn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trồng rừng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | cây lâm sản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_950000000000000_TR309V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 12000 | 634.95 TR309V | 6139.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo |