000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00276nam a2200121 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 513 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tiến Tài |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Số học / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Tài |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 274 tr |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
-- | 513_000000000000000_NG527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 1 | 513 NG527T | 6551.c1 | 2016-11-29 | 2016-08-31 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 2 | 513 NG527T | 6551.c2 | 2018-05-21 | 2018-05-09 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 5 | 513 NG527T | 6551.c3 | 2018-05-21 | 2018-04-27 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 6 | 513 NG527T | 6551.c4 | 2018-05-23 | 2018-05-04 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 9 | 513 NG527T | 6551.c5 | 2018-05-18 | 2018-05-03 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 6 | 513 NG527T | 6551.c6 | 2024-04-22 | 2018-09-06 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 9 | 513 NG527T | 6551.c7 | 2018-06-18 | 2018-04-26 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 3 | 513 NG527T | 6551.c8 | 2018-05-21 | 2018-05-11 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 6 | 513 NG527T | 6551.c9 | 2018-05-22 | 2018-05-11 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 7 | 513 NG527T | 6551.c10 | 2017-12-27 | 2017-12-25 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 8 | 513 NG527T | 6551.c11 | 2018-05-21 | 2018-03-02 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 5 | 513 NG527T | 6551.c12 | 2018-05-24 | 2018-05-15 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 7 | 513 NG527T | 6551.c13 | 2018-05-21 | 2018-03-26 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 8 | 513 NG527T | 6551.c14 | 2018-05-18 | 2018-03-15 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 5 | 513 NG527T | 6551.c15 | 2018-05-21 | 2018-05-15 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 11600 | 8 | 513 NG527T | 6551.c16 | 2018-05-31 | 2018-05-16 | 2015-01-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 513 NG527T | 6551.c17 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 3 | 513 NG527T | 6551.c18 | 2018-05-31 | 2018-05-11 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 2 | 513 NG527T | 6551.c19 | 2017-12-27 | 2017-12-25 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 513 NG527T | 6551.c20 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 5 | 513 NG527T | 6551.c21 | 2018-05-21 | 2018-04-10 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 2 | 513 NG527T | 6551.c22 | 2018-05-18 | 2018-05-16 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 2 | 513 NG527T | 6551.c23 | 2018-05-21 | 2018-05-16 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 3 | 513 NG527T | 6551.c24 | 2018-05-31 | 2018-05-11 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11600 | 513 NG527T | 6551.c25 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 1 | 513 NG527T | 6551.c26 | 2016-05-20 | 2016-04-22 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 1 | 513 NG527T | 6551.c27 | 2016-05-25 | 2016-03-22 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 4 | 513 NG527T | 6551.c28 | 2018-05-21 | 2018-01-25 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 5 | 513 NG527T | 6551.c29 | 2018-05-18 | 2018-05-15 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 3 | 513 NG527T | 6551.c30 | 2016-11-04 | 2016-09-06 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 2 | 513 NG527T | 6551.c31 | 2016-09-27 | 2016-09-19 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 1 | 513 NG527T | 6551.c32 | 2016-09-29 | 2016-09-19 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
Lost | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-20 | 11600 | 5 | 513 NG527T | 6551.c33 | 2018-01-16 | 2018-01-16 | 2015-03-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 11600 | 513 NG527T | 6551.c34 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 |