000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00699nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Chu Thị Thơm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn |
Thông tin trách nhiệm | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gt đất và sự suy thoái, ô nhiễm đất và cách phòng chống; Thành phần và chất lượng nước. Đề cập đến ô nhiễm nước, chất lượng nước và bảo vệ môi trường nước. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | ô nhiễm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | đất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | nông thôn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_000000000000000_CH500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-16 | 14000 | 631 CH500TH | 6146.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-16 | Sách tham khảo |