000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00854nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 580.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 100 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hà Huy Niên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảo vệ thực vật |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Hà Huy Niên chủ biên, Lê Quang Tề |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 356tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tác hại của sâu bệnh và các loại dịch hại cây trồng; Côn trùng đại cương; Bệnh cây đại cương; Đề cập đến nguyên lý phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng; Thuốc hóa học và sinh học phòng trừ dịch hại; Thuốc bảo vệ thực vật với môi trường; Một số sâu bệnh hại cây trồng chủ yếu và biện pháp phòng ngừa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vât |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo vệ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
-- | 580_710000000000000_H_100_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-29 | 2017-03-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-20 | 2017-02-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-08-22 | 2017-03-23 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-14 | 2017-02-06 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-04-26 | 2017-04-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c29 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c30 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c31 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c32 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c33 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c34 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c35 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-16 | 2016-04-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c36 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c37 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-19 | 2017-03-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c38 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c39 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c40 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c41 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c42 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c43 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c44 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 36000 | 580.71 H 100 H | 1980.c45 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 |