000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00615nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D 561 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Dương Thiệu Tống |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thiệu tống |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Thống kê suy diễn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục, tập trung vào thống kê suy diễn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê ứng dụng |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
-- | 370_200000000000000_D_561_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C42 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C43 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C44 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C45 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C46 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C47 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C48 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C49 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C50 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C51 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C52 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C53 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C54 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C55 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C56 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C57 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C58 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C59 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C60 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C61 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C62 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C63 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C64 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C65 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C66 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C67 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C68 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C69 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C70 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C71 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C72 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C73 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C74 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C75 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C76 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C77 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C78 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C79 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C80 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C81 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C82 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C83 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C84 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C85 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C86 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C87 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C88 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C89 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C90 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C91 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C92 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C93 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C94 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C95 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-20 | 18000 | 370.2 D 561 TH | 259.C96 | 0000-00-00 | 2014-11-20 | Sách tham khảo SL>=30 |