Giáo trình Xác suất thống kê (Biểu ghi số 6213)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00590nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 519.5071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đình Hiền
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Xác suất thống kê
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đình Hiền
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 194 tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục- Đào tạo. Dự án đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xác suất thống kê
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
-- 519_507100000000000_NG527Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 2 519.5071 NG527Đ 3326.c1 2016-06-17 2016-05-25 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 4 519.5071 NG527Đ 3326.c2 2016-06-20 2016-05-23 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c3 2016-06-17 2016-05-20 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000   519.5071 NG527Đ 3326.c4 0000-00-00   2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 3 519.5071 NG527Đ 3326.c5 2017-05-22 2017-04-28 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 9 519.5071 NG527Đ 3326.c6 2017-05-23 2017-04-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 7 519.5071 NG527Đ 3326.c7 2017-06-14 2017-04-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 5 519.5071 NG527Đ 3326.c8 2017-05-08 2017-02-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 9 519.5071 NG527Đ 3326.c9 2017-05-24 2017-03-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 2 519.5071 NG527Đ 3326.c10 2016-06-17 2016-03-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 4 519.5071 NG527Đ 3326.c11 2017-06-05 2017-02-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000   519.5071 NG527Đ 3326.c12 0000-00-00   2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 11 519.5071 NG527Đ 3326.c13 2017-06-12 2017-03-24 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 5 519.5071 NG527Đ 3326.c14 2018-05-15 2018-04-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c15 2024-03-25 2018-08-30 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 2 519.5071 NG527Đ 3326.c16 2024-04-08 2018-08-24 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c17 2017-05-22 2017-02-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 7 519.5071 NG527Đ 3326.c18 2017-05-30 2017-03-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c19 2017-05-15 2017-05-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c20 2018-05-15 2018-05-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c21 2024-03-25 2018-08-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 8 519.5071 NG527Đ 3326.c22 2024-04-01 2018-08-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 1 519.5071 NG527Đ 3326.c23 2016-06-17 2016-03-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 3 519.5071 NG527Đ 3326.c24 2017-05-19 2017-04-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 7 519.5071 NG527Đ 3326.c25 2024-03-22 2018-09-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 3 519.5071 NG527Đ 3326.c26 2017-06-20 2017-04-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 5 519.5071 NG527Đ 3326.c27 2024-04-05 2018-08-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 3 519.5071 NG527Đ 3326.c28 2017-05-16 2016-03-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 5 519.5071 NG527Đ 3326.c29 2024-05-02 2018-08-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 7 519.5071 NG527Đ 3326.c30 2024-04-22 2018-08-23 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 11 519.5071 NG527Đ 3326.c31 2017-05-17 2017-05-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 4 519.5071 NG527Đ 3326.c32 2016-06-13 2016-03-23 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c33 2024-03-26 2018-08-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 5 519.5071 NG527Đ 3326.c34 2024-04-08 2018-08-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 5 519.5071 NG527Đ 3326.c35 2016-11-30 2016-09-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 6 519.5071 NG527Đ 3326.c36 2017-01-10 2016-11-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 10 519.5071 NG527Đ 3326.c37 2024-04-01 2018-08-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-17 39000 2 519.5071 NG527Đ 3326.c38 2016-06-03 2016-03-24 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30