Xác suất thống kê (Biểu ghi số 6212)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00550nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 519.5071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Kiều
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Xác suất thống kê
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Kiều
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại họcsư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 259tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục- Đào tạo. Dự án đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xác suất thống kê
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_507100000000000_PH104V
-- 519_507100000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 3 519.5071 PH104V 3327.C1 2018-04-24 2018-04-24 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 5 519.5071 PH104V 3327.C2 2016-05-25 2016-05-20 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 2 519.5071 PH104V 3327.C3 2017-05-24 2017-04-04 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 6 519.5071 PH104V 3327.C4 2018-05-15 2018-05-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 2 519.5071 PH104V 3327.C5 2018-03-29 2018-03-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 7 519.5071 PH104V 3327.C6 2017-05-22 2017-03-30 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 5 519.5071 PH104V 3327.C7 2018-05-15 2018-04-23 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 2 519.5071 PH104V 3327.C8 2016-03-14 2016-03-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000   519.5071 PH104V 3327.C9 0000-00-00   2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 6 519.5071 PH104V 3327.C10 2018-06-12 2018-06-12 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 2 519.5071 PH104V 3327.C11 2015-06-10 2015-05-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 4 519.5071 PH104V 3327.C12 2018-08-30 2018-08-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 3 519.5071 PH104V 3327.C13 2016-03-29 2016-03-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 9 519.5071 PH104V 3327.C14 2024-04-05 2018-08-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 3 519.5071 PH104V 3327.C15 2017-06-05 2017-02-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 8 519.5071 PH104V 3327.C16 2024-04-08 2018-08-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 4 519.5071 PH104V 3327.C17 2017-06-09 2017-04-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 5 519.5071 PH104V 3327.C18 2016-04-26 2016-02-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 4 519.5071 PH104V 3327.C19 2017-06-20 2017-04-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 4 519.5071 PH104V 3327.C20 2018-05-15 2018-05-04 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 5 519.5071 PH104V 3327.C21 2017-06-16 2017-04-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 4 519.5071 PH104V 3327.C22 2016-04-25 2016-03-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 8 519.5071 PH104V 3327.C23 2017-06-09 2017-04-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 7 519.5071 PH104V 3327.C24 2018-02-09 2018-01-31 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 8 519.5071 PH104V 3327.C25 2018-03-29 2018-03-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 9 519.5071 PH104V 3327.C26 2018-02-09 2018-02-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 7 519.5071 PH104V 3327.C27 2018-05-15 2018-04-24 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 60000 9 519.5071 PH104V 3327.C28 2018-05-15 2018-04-23 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 60000 2 519.5071 PH104V 3327.c29 2018-06-12 2018-06-12 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-11-03 60000   519.5071 PH104V 3327.c30 0000-00-00   2015-11-03 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-01-13 60000 3 519.5071 PH104V 3327.c31 2018-05-17 2018-04-24 2016-01-13 Sách tham khảo SL>=30 2