|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c2 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c3 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c4 |
2015-06-17 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-02 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c5 |
2016-01-28 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c6 |
2016-01-25 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-06 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c7 |
2016-02-23 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c8 |
2016-01-27 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c10 |
2016-01-29 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-01-06 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c11 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c12 |
2015-06-22 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-05-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c13 |
2016-01-26 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-01-06 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c14 |
2016-12-22 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-11 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c15 |
2015-08-17 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-05-11 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c16 |
2016-03-03 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c17 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c19 |
2015-06-24 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c20 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c21 |
2016-07-15 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-04-20 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c22 |
2015-06-17 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-02 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c23 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c24 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c25 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c26 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c27 |
2016-03-03 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c28 |
2016-01-11 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-11 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c29 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c30 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c31 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c32 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c33 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c34 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c35 |
2016-06-14 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-04-14 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c36 |
2016-03-21 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-24 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-15 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c37 |
0000-00-00 |
2015-01-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c38 |
2016-01-27 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-09 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-03 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c39 |
2016-06-17 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-03 |
16000 |
515 NG527M |
3328.c40 |
2015-12-09 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-24 |
1 |