Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê Nin (Biểu ghi số 6209)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01009nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 355.43071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Sinh,..
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê Nin
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên, Nguyễn Viết Thông,...
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ Khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 491 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, bao gồm thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chủ nghĩa Mác- Lê Nin
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nguyên lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_430710000000000_GI108TR
-- 355_430710000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C2 2016-03-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C3 2016-06-20 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-04-14  
Withdrawn Lost       300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C4 2015-02-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-02-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C5 2017-12-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C6 2016-12-09 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-10-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C7 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C8 2016-05-16 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-25  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C9 2016-06-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C10 2017-05-18 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-02-20 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C11 2017-05-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C12 2018-06-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-04-17 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C13 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C14 2024-03-25 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C15 2017-12-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-09-07 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C16 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C17 2017-08-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C18 2016-06-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C19 2024-04-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C20 2017-06-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C21 2024-04-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-09-04 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C22 2018-06-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-02-28 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C23 2018-06-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-04-17 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C24 2017-06-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-05-16 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C25 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-09-07  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C26 2018-01-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-11-17  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C27 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C28 2024-05-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-09-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C29 2024-04-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-23  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C30 2015-06-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C31 2016-12-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C32 2024-04-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-08-24 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C33 2024-03-28 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-09-12 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C34 2024-04-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 10 2018-08-27 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C35 2024-03-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C36 2018-06-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-06-01 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C37 2016-12-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-24 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C38 2017-11-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-09-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C39 2024-05-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-03-07 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C40 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C41 2017-06-16 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-03-09 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C42 2018-06-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-02-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C43 2017-12-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-09-14 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C44 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-08-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C45 2016-06-24 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C46 2024-05-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-09-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C47 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 10 2018-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C48 2017-06-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-02-23 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C49 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C50 2024-03-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C51 2015-08-25 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C52 2018-08-31 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-08-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C53 2016-06-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-15 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C54 2018-01-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-21  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C55 2017-12-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-08 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C56 2017-06-12 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C57 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-09-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C58 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C59 2024-03-25 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-27 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C60 2018-07-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-06-12 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C61 2024-03-25 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-24 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C62 2024-04-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C63 2017-04-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C64 2016-12-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C65 2017-06-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-02-16 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C66 2024-03-20 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C67 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-24 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C68 2024-03-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C69 2024-04-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-27 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C70 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C71 2017-05-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-02-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C72 2018-06-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C73 2024-04-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C74 2018-08-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-27 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C75 2018-06-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-05-23  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C76 2024-04-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-09-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C77 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C78 2018-07-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-06-07 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C79 2016-06-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-01 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C80 2024-05-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-08-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C81 2024-03-20 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-08-30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C82 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 9 2018-08-23 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C83 2016-03-28 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-07  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C84 2018-06-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C85 2024-04-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C86 2015-06-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-04-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C87 2018-06-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-03-07 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C88 2016-11-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C89 2017-01-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-01 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C90 2016-07-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C91 2018-06-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-04-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C92 2015-07-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C93 2024-04-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 9 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C94 2024-03-26 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C95 2018-06-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 9 2018-02-28 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C96 2018-06-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-03-01 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C97 2024-04-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 10 2018-08-22 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C98 2016-06-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-04-20  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C99 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-08-31 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C100 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-22 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C101 2024-05-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 9 2018-08-23 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C102 2016-06-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C103 2024-04-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C104 2018-06-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-03 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C105 2024-04-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-08-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C106 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C107 2017-01-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C108 2024-04-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 9 2018-08-22 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C109 2017-05-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-02-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C110 2018-06-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-04-17 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C111 2024-05-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-09-12 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C112 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C113 2024-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 32500 355.43071 Gi108tr 3330.c114 2024-03-26 2015-08-31 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 32500 355.43071 Gi108tr 3330.c115 2024-04-08 2015-08-31 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-09-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-26 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C116 2018-06-20 2015-11-26 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-03 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-26 32500 355.43071 Gi108tr 3330.c117 2024-04-19 2015-11-26 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-23 5
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 32500 355.43071 Gi108tr 3330.C118 2018-06-15 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-03 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-13 32500 355.43071 Gi108tr 3330.c119 2024-04-02 2016-01-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-12 32500 355.43071 Gi108tr 3330.c120 2024-04-22 2016-09-12 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-27 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-12 32500 355.43071 Gi108tr 3330.c121 2016-12-26 2016-09-12 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-14