000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01009nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 355.43071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Sinh,.. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê Nin |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên, Nguyễn Viết Thông,... |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ Khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 491 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, bao gồm thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chủ nghĩa Mác- Lê Nin |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguyên lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
-- | 355_430710000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C2 | 2016-03-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C3 | 2016-06-20 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-14 | ||||||
Withdrawn | Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C4 | 2015-02-05 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-05 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C5 | 2017-12-07 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C6 | 2016-12-09 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-10-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C8 | 2016-05-16 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C9 | 2016-06-17 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C10 | 2017-05-18 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-20 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C11 | 2017-05-08 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C12 | 2018-06-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-17 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C14 | 2024-03-25 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C15 | 2017-12-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-09-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C16 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C17 | 2017-08-17 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C18 | 2016-06-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C19 | 2024-04-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C20 | 2017-06-29 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C21 | 2024-04-08 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-09-04 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C22 | 2018-06-19 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-02-28 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C23 | 2018-06-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-04-17 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C24 | 2017-06-13 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-05-16 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C25 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-09-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C26 | 2018-01-05 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C27 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C28 | 2024-05-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-09-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C29 | 2024-04-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C30 | 2015-06-19 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C31 | 2016-12-21 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C32 | 2024-04-05 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-24 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C33 | 2024-03-28 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-09-12 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C34 | 2024-04-08 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 2018-08-27 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C35 | 2024-03-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C36 | 2018-06-19 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-06-01 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C37 | 2016-12-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C38 | 2017-11-17 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C39 | 2024-05-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-03-07 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C40 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C41 | 2017-06-16 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-03-09 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C42 | 2018-06-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-02-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C43 | 2017-12-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-09-14 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C44 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C45 | 2016-06-24 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C46 | 2024-05-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-09-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C47 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 2018-08-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C48 | 2017-06-19 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-02-23 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C49 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C50 | 2024-03-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C51 | 2015-08-25 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C52 | 2018-08-31 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-08-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C53 | 2016-06-10 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-15 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C54 | 2018-01-03 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C55 | 2017-12-29 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-09-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C56 | 2017-06-12 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-22 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C57 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C58 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-08-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C59 | 2024-03-25 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-27 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C60 | 2018-07-03 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-12 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C61 | 2024-03-25 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-24 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C62 | 2024-04-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C63 | 2017-04-21 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C64 | 2016-12-21 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-29 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C65 | 2017-06-07 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-16 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C66 | 2024-03-20 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-30 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C67 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C68 | 2024-03-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C69 | 2024-04-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-27 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C70 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C71 | 2017-05-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C72 | 2018-06-21 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C73 | 2024-04-08 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C74 | 2018-08-27 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-27 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C75 | 2018-06-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C76 | 2024-04-08 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-09-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C77 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C78 | 2018-07-10 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-06-07 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C79 | 2016-06-14 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-01 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C80 | 2024-05-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C81 | 2024-03-20 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C82 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-08-23 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C83 | 2016-03-28 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C84 | 2018-06-21 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-29 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C85 | 2024-04-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-08-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C86 | 2015-06-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C87 | 2018-06-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-03-07 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C88 | 2016-11-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C89 | 2017-01-03 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-01 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C90 | 2016-07-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C91 | 2018-06-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C92 | 2015-07-10 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C93 | 2024-04-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-08-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C94 | 2024-03-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C95 | 2018-06-19 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-02-28 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C96 | 2018-06-19 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-03-01 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C97 | 2024-04-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 2018-08-22 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C98 | 2016-06-10 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C99 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-08-31 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C100 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-22 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C101 | 2024-05-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-08-23 | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C102 | 2016-06-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C103 | 2024-04-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C104 | 2018-06-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-03 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C105 | 2024-04-01 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-08-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C106 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C107 | 2017-01-06 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C108 | 2024-04-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-08-22 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C109 | 2017-05-29 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-22 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C110 | 2018-06-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-04-17 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C111 | 2024-05-02 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-09-12 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C112 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-15 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C113 | 2024-03-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.c114 | 2024-03-26 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.c115 | 2024-04-08 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-09-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C116 | 2018-06-20 | 2015-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.c117 | 2024-04-19 | 2015-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-23 | 5 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-05 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.C118 | 2018-06-15 | 2016-01-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-13 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.c119 | 2024-04-02 | 2016-01-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-22 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-12 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.c120 | 2024-04-22 | 2016-09-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-27 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-12 | 32500 | 355.43071 Gi108tr | 3330.c121 | 2016-12-26 | 2016-09-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-14 |