Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh (Biểu ghi số 6208)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00554nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 355.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Huy Hiệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh
Thông tin trách nhiệm Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải,...
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 277 tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục quốc phòng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá An ninh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c1 2017-04-14 2017-04-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c2 2018-06-18 2018-05-30 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c3 2017-04-21 2017-04-11 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c4 2017-05-15 2017-02-16 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c5 2017-03-20 2017-03-02 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c6 2017-03-14 2017-02-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c7 2017-04-21 2017-01-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3  
Withdrawn Lost       300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c8 2015-05-08 2015-05-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c9 2017-02-27 2017-01-04 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c10 2017-05-05 2017-01-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c11 2017-04-28 2017-04-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c12 2017-05-03 2017-01-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c13 2017-04-17 2017-03-31 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
Withdrawn Lost       300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000   355.0071 Gi108tr 3331.c14 0000-00-00   2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c15 2017-03-27 2016-12-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c16 2017-03-29 2017-02-08 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c17 2017-05-23 2017-04-19 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c18 2017-04-18 2017-01-11 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c19 2018-06-18 2018-06-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c20 2017-04-17 2017-02-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c21 2017-05-05 2017-04-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 9 355.0071 Gi108tr 3331.c22 2018-06-18 2018-06-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c23 2017-03-27 2017-02-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c24 2017-05-04 2017-01-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c25 2017-05-26 2017-02-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c26 2018-06-18 2018-06-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c27 2017-04-14 2017-04-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c29 2017-04-21 2017-03-22 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c30 2017-04-17 2017-02-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c31 2018-06-18 2018-05-29 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c32 2017-05-05 2017-04-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c33 2017-04-17 2017-01-12 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c34 2018-06-21 2018-05-30 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c35 2024-06-05 2024-06-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30   2024-09-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c36 2017-03-30 2017-01-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c37 2017-04-21 2017-03-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c38 2018-08-24 2018-06-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c39 2017-04-10 2017-01-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c40 2024-06-06 2024-06-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2024-09-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c41 2017-04-17 2017-04-12 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c42 2017-04-17 2017-02-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c43 2017-04-10 2017-01-16 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c44 2018-06-18 2018-06-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c45 2018-06-28 2018-06-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c46 2017-04-17 2017-04-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c47 2018-06-18 2018-06-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c48 2017-04-17 2017-03-09 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 7 355.0071 Gi108tr 3331.c49 2018-08-20 2018-06-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c50 2017-03-13 2017-03-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c51 2017-04-28 2017-04-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c52 2017-05-26 2017-04-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
Withdrawn         300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c53 2015-12-28 2015-12-28 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c54 2017-04-17 2017-02-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c55 2017-06-12 2017-04-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c56 2018-06-18 2018-06-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c57 2017-04-17 2017-02-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c58 2017-05-08 2017-04-11 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c59 2017-04-25 2017-03-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c60 2017-05-03 2017-01-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c61 2018-08-21 2018-05-31 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c62 2017-04-17 2017-01-09 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c63 2017-05-04 2017-04-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c64 2017-03-28 2017-01-09 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c65 2017-04-27 2017-02-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c66 2017-05-08 2017-01-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c67 2017-04-18 2017-03-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c68 2017-04-26 2017-02-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 7 355.0071 Gi108tr 3331.c69 2024-05-02 2018-08-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 3  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c70 2017-04-17 2017-04-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c71 2018-06-20 2018-06-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c72 2017-03-16 2017-01-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c73 2017-05-05 2017-03-27 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c74 2017-06-06 2017-04-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c75 2017-04-28 2017-01-03 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c76 2017-03-29 2017-01-11 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c77 2017-04-19 2017-02-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c78 2017-03-27 2017-01-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c79 2024-06-06 2024-06-06 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2024-09-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c80 2017-04-25 2017-04-14 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c81 2017-04-28 2017-01-17 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c82 2017-04-27 2017-04-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c83 2017-04-19 2017-02-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c84 2017-03-28 2017-02-15 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c85 2017-04-19 2017-02-13 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c86 2017-05-08 2017-01-09 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 5 355.0071 Gi108tr 3331.c87 2017-06-01 2017-04-21 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 4 355.0071 Gi108tr 3331.c88 2017-04-17 2017-02-10 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c89 2024-06-07 2024-06-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2024-09-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c90 2018-08-21 2018-05-31 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 7 355.0071 Gi108tr 3331.c91 2018-08-23 2018-06-01 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c92 2017-05-08 2017-01-16 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c93 2017-04-18 2017-02-07 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 6 355.0071 Gi108tr 3331.c94 2018-06-07 2018-06-05 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 2  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 1 355.0071 Gi108tr 3331.c95 2017-04-11 2017-01-12 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-15 24000 7 355.0071 Gi108tr 3331.c96 2017-04-17 2017-04-12 2015-01-15 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c97 2018-08-21 2018-05-29 2016-09-09 Sách tham khảo SL>=30 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 24000 3 355.0071 Gi108tr 3331.c98 2018-06-20 2018-05-29 2016-09-09 Sách tham khảo SL>=30 1  
            Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-11-02 24000 2 355.0071 Gi108tr 3331.c28 2017-04-27 2017-03-22 2016-11-02 Sách tham khảo SL>=30 2  
            Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2017-04-28 24000   355.0071 Gi108tr 3331.C99 2017-04-28   2017-04-28 Sách tham khảo SL>=30