000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00567nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.9723 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Chu Thị Thơm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ |
Thông tin trách nhiệm | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 19 cm. |
Số trang | 138 tr.; |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về vùng cát di động ven biển, đạc điểm của vùng cat sdi động. Trình bày đặc điểm của câ phi lao; kỹ thuật trồng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây phi lao - Trồng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_972300000000000_CH500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 14000 | 634.9723 CH500TH | 6270.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo |