000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00822nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.1076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L259TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lều Thọ Trình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập cơ học kết cấu |
Thông tin trách nhiệm | Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Hệ tĩnh định |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỷ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các đề bài, đáp số và bài gải về phân tích cấu tạo hình học học của các hệ phẳng; xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chị tải trọng bất động, di động; Tính hệ ghép tĩnh định; xác định chuyển vị trong hệ thanh phẳng đàn hồi tuyến tính. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học kết cấu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
-- | 624_107600000000000_L259TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c17 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c18 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c19 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c21 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 22000 | 624.1076 L259TH | 3332.c22 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo |