Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam/ (Biểu ghi số 6202)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00500nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 633.89
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quang Hiếu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quang Hiếu.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm.
Số trang 155 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày lợi ích kinh tế và dặc điểm sinh lý của cây bông vải; các vùng trồng bông của Việt Nam.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây bông vải - Trồng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_890000000000000_NG527Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c2 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c3 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c4 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c5 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c6 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c7 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c8 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c9 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 18000 633.89 NG527Q 6272.c10 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo