000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00576nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 664.7207 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH250B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hà Đức Hồ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ |
Thông tin trách nhiệm | Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.- |
Phần còn lại của nhan đề | Sách chuyên khảo/ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006.- |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 19 cm |
Số trang | 22 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về giống cây có củ, chọn giống cây có củ và nhân giống cho cây có củ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật%chế biến |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_720700000000000_CH250B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c2 | 2018-05-24 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 6000 | 664.7207 CH250B | 6275.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo |