Chọn tạo và nhân giống cây có củ: (Biểu ghi số 6196)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00528nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 633.68
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M103TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mai Thạch Hoành
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chọn tạo và nhân giống cây có củ:
Thông tin trách nhiệm Mai Thạch Hoành.
Phần còn lại của nhan đề Sách chuyên khảo/
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm.
Số trang 99 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về giống cây có củ, chọn giống cây có củ và nhân giống cho cây có củ.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây có củ - Giống
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_M103TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c2 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c3 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c4 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c5 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c6 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c7 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c8 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c9 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 12500 633.68 M103TH 6276.c10 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo