Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ (Biểu ghi số 6194)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00440nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 632.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ561H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đường Hồng Dật
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/
Thông tin trách nhiệm Đường Hồng Dật.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động -Xã hội,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm.
Số trang 199 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sâu bệnh hại cây - Phòng trừ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_700000000000000_Đ561H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c2 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c3 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c4 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c5 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c6 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c7 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c8 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c9 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 24000 632.7 Đ561H 6278.c10 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo