Nuôi cá nước ngọt / (Biểu ghi số 6183)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00405nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 639.31
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Nhật Thành
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nuôi cá nước ngọt /
Thông tin trách nhiệm Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp.
Số của phần/mục trong tác phẩm Q.2: Kỹ thuật nuôi cá lồng.-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm.
Số trang 71 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nuôi cá
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_PH104NH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c2 2015-12-17 2015-01-15 Sách tham khảo 1 1 2015-11-27
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c3 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c4 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c5 2016-01-28 2015-01-15 Sách tham khảo 1   2016-01-18
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c6 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c7 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c8 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c9 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c10 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c11 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c12 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c13 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 10000 639.31 PH104NH 6289.c14 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo