000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00579nam a2200205 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000029839 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20150115163155.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
100531 2002 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201303131556 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201105301349 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Phuong |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201009091334 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
579 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Lân Dũng |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vi sinh vật học / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Lân Dũng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Trung cấp chuyên nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1977. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
611 tr. ; |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v.. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sinh học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_000000000000000_NG527L |