Rừng Việt Nam/ (Biểu ghi số 6168)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00342nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 634.98
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Minh Thảo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Rừng Việt Nam/
Thông tin trách nhiệm Phạm Minh Thảo biên soạn .-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động,
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 231 tr.;
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_980000000000000_PH104M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C2 2018-05-31 2015-01-15 Sách tham khảo 1 2018-05-29  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C3 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C4 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C5 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C6 2015-09-23 2015-01-15 Sách tham khảo 1 2015-09-11 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C7 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C8 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C9 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C10 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C11 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C12 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C13 2018-05-31 2015-01-15 Sách tham khảo 1 2018-05-29  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25500 634.98 PH104M 6297.C14 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo