000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00524nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Hòa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Hòa chủ biên, Trần Văn Đờm, Đặng Văn Khiêm.- |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | T. 10: Kỹ thuật thâm canh tôm sú .- |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 2 có sửa chữa.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 .- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 122 tr.; |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nuôi tôm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_TR120V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 10000 | 639.6 TR120V | 6300.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 10000 | 639.6 TR120V | 6300.C2 | 2018-04-11 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-04-03 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 10000 | 639.6 TR120V | 6300.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 10000 | 639.6 TR120V | 6300.C4 | 2018-04-06 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-03 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 10000 | 639.6 TR120V | 6300.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 10000 | 639.6 TR120V | 6300.C6 | 2018-04-06 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-03-23 |