Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam (Biểu ghi số 615)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00434nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 306.09597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Bích Hằng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Phạm Bích Hằng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 139 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa,
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_095970000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
-- 306_090000000000000_PH104B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-20 19000 306.09597 PH104B 2136.C1 2014-11-20 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-20 19000 306.09597 PH104B 2136.C2 2014-11-20 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-20 19000 306.09597 PH104B 2136.C3 2014-11-20 Sách tham khảo 1 2016-12-29 2016-12-26  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-20 19000 306.09597 PH104B 2136.C4 2014-11-20 Sách tham khảo 2 2015-12-17 2015-12-01 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-20 19000 306.09597 PH104B 2136.C5 2014-11-20 Sách tham khảo