000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00830nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 531.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Sanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tâp cơ học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Tĩnh học và động học:Có hướng dẫn và giải mẫu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần 3, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 292tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các bài toán về tĩnh học như: Bài toán phẳng, bài toán không gian, bài toán ma sát, tìm trọng tâm và bài toán về động học như: chuyển động của điểm, chuyển động quay của vật rắn,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tĩnh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
-- | 531_100000000000000_Đ450S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c2 | 2015-06-22 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 3 | 2015-06-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c6 | 2016-06-09 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-24 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c7 | 2015-06-15 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 2 | 2015-06-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c14 | 2015-09-24 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-24 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c17 | 0000-00-00 | 2015-03-24 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-24 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c18 | 2015-04-21 | 2015-03-24 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-14 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-24 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c19 | 0000-00-00 | 2015-03-24 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-24 | 15500 | 531.1 Đ450S | 5912.c20 | 0000-00-00 | 2015-03-24 | Sách tham khảo |