000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00718nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | R100H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Rahmstorf, S |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khí hậu biến đổi |
Phần còn lại của nhan đề | Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại |
Thông tin trách nhiệm | S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 245tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến vấn đề thay đổi khí hậu có tác động rất lớn đến nhân loại, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống của mỗi người. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí hậu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Biến đổi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ảnh hưởng có hại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Con người |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_600000000000000_R100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_600000000000000_R100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_600000000000000_R100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_600000000000000_R100H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_600000000000000_R100H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 32000 | 551.6 R100H | 5906.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 32000 | 551.6 R100H | 5906.c2 | 2017-01-11 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 2 | 2017-01-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 32000 | 551.6 R100H | 5906.c3 | 2017-10-31 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 3 | 2017-10-06 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 32000 | 551.6 R100H | 5906.c4 | 2016-05-05 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 32000 | 551.6 R100H | 5906.c5 | 2018-04-27 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 3 | 2018-04-04 | 1 |