Biện pháp phòng chống các bện do virut từ động vật lây lan sang người/ (Biểu ghi số 6130)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00470nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.089
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B 510 Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Quý Huy
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Biện pháp phòng chống các bện do virut từ động vật lây lan sang người/
Thông tin trách nhiệm Bùi Quý Huy
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản .- Tái bản
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 99tr.;
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp%Bệnh gia súc%Bệnh gia cầm%Virut%Bệnh dịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_B_510_Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25000 636.089 B 510 Q 6342.C1 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25000 636.089 B 510 Q 6342.C2 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25000 636.089 B 510 Q 6342.C3 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-15 25000 636.089 B 510 Q 6342.C4 0000-00-00 2015-01-15 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   636.089 B 510 Q 6342.c5 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   636.089 B 510 Q 6342.c6 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   636.089 B 510 Q 6342.c7 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   636.089 B 510 Q 6342.c8 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   636.089 B 510 Q 6342.c9 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   636.089 B 510 Q 6342.c10 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo