000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00499nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 597.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Hảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cá nức ngọt Việt Nam/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hảo |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2: |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 760tr.; |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật%Động vật có xương sống%Cá nước ngọt%Việt Nam%Cá sụn%Cá trích%Cá chép |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_400000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_400000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_400000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_400000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_400000000000000_NG_527_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 318000 | 597.4 NG 527 V | 6369.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 318000 | 597.4 NG 527 V | 6369.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 318000 | 597.4 NG 527 V | 6369.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 318000 | 597.4 NG 527 V | 6369.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 318000 | 597.4 NG 527 V | 6369.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo |