000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00588nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 566 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Thị Dung |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Histology and embryology/ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mô phôi học thủy sản= |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ Chí Minh: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124tr.; |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến mô học; Phôi sinh học đại cương. Trình bày về sự phát triển phôi của động vật thủy sản. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học%Động vật%Thủy sản%Mô học%Phôi học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_L_566_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_L_566_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_L_566_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_L_566_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_100000000000000_L_566_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 62000 | 571.1 L 566 TH | 6371.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 62000 | 571.1 L 566 TH | 6371.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 62000 | 571.1 L 566 TH | 6371.C3 | 2015-05-26 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-05-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 62000 | 571.1 L 566 TH | 6371.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 62000 | 571.1 L 566 TH | 6371.C5 | 2015-06-05 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2015-04-22 |