000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00352nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 641.84 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Phan long |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 154 món bánh mứt/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phan Long |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Thanh Hóa; |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Thanh Hóa, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 250tr.; |
Khổ | 18cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ thuật%Món ăn%Bánh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_840000000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_840000000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_840000000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_840000000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_840000000000000_NG_527_PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 641.84 NG 527 PH | 6380.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 641.84 NG 527 PH | 6380.C2 | 2018-05-25 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-24 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 641.84 NG 527 PH | 6380.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 641.84 NG 527 PH | 6380.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-15 | 641.84 NG 527 PH | 6380.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-15 | Sách tham khảo |