000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00640nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.39 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Văn Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật chăn nuôi dê |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 127tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến nguồn gốc và chăn nuôi dê; một số đẳng điểm sinh học cần biết về con dê. Trình bày kỹ thuật chăn nuôi dê, kỹ thuật quản lý dê sữa.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dê |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
-- | 636_390000000000000_Đ312V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C9 | 2017-04-28 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-13 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 18600 | 636.39 Đ312V | 6091.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo |