Để thành công khi làm kinh tế trang trại (Biểu ghi số 6103)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00370nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.16
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Huy Hảo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Để thành công khi làm kinh tế trang trại
Thông tin trách nhiệm Lê Huy Hảo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Thanh Hóa:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Thanh Hóa,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 153 tr.;
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế nông nghiệp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_160000000000000_L250H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c1 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c2 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c3 2018-06-07 2015-01-14 Sách tham khảo 1 2018-06-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c4 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c5 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c6 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c7 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c8 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 338.16 L250H 6191.c9 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo