|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c1 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c2 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c3 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-06 |
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c4 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c5 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-06 |
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c6 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c7 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c8 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c9 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c10 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c11 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c12 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c13 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c14 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c15 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-19 |
2017-03-28 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c16 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c17 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c18 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c19 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c20 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c22 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c23 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c24 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c26 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c27 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c28 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-06 |
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c29 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c30 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c31 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c32 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c33 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c34 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c35 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-29 |
2015-12-29 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c36 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c37 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c38 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c39 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c40 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c41 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c42 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c43 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c44 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c45 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c46 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c47 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c48 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c49 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23000 |
003.068 NG 527 V |
1981.c50 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-06 |
2015-12-29 |
|