000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00655nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Đức Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 111tr.; |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kỹ thuật trồng cây Dẻ ván ghép, cây cá ổi lá đỏ, cây trám ghép vỏ vàng, cây chè đắng.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT Cây trồng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lâm nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đồng bào miền núi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
-- | 631_500000000000000_PH104Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C12 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C16 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C17 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C18 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C19 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 15000 | 631.5 PH104Đ | 6093.C20 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo |