000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00597nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922.08001 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đăng Na |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học trung đại Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Na chủ biên, Lã Nhâm Thìn, Đinh Thị Khang |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 221tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát văn học Việt Nam thời trung đại. Nghiên cứu văn học thế kỷ X - XIV; XV - XVIII. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG52 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
-- | 895_922000000000000_08001_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C1 | 2015-12-07 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C2 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C3 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-08-28 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C4 | 2016-01-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C5 | 2016-01-08 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C6 | 2016-12-12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C7 | 2016-09-06 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C8 | 2017-12-06 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-15 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C9 | 2016-12-12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-11-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C10 | 2016-10-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C11 | 2016-10-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C12 | 2018-01-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-12-29 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C13 | 2015-12-21 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C14 | 2024-04-08 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C15 | 2018-02-07 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-08-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C16 | 2016-10-19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C17 | 2018-01-15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C18 | 2016-09-20 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C19 | 2015-12-19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C20 | 2024-04-01 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C21 | 2016-10-10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C22 | 2016-12-12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-29 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C23 | 2017-09-21 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-08-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C24 | 2024-05-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-09-06 | 3 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C25 | 2016-12-12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C26 | 2016-12-12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C27 | 2016-10-20 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-25 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C28 | 2024-04-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-24 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C29 | 2016-10-10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C30 | 2016-10-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C31 | 2024-03-20 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-24 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C32 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C33 | 2016-01-07 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C34 | 2024-04-19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-08-24 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C35 | 2024-04-01 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C36 | 2024-03-22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-24 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C37 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C38 | 2024-04-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C39 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-25 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C40 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C41 | 2024-04-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-27 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C42 | 2017-11-28 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-02 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C43 | 2016-10-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C44 | 2016-11-01 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.C45 | 2018-01-05 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-16 | 3 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.c46 | 2024-04-05 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-24 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.c47 | 2024-05-02 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-27 | 22000 | 895.922.08001 NG527Đ | 1732.c48 | 2016-09-27 | Sách tham khảo SL>=30 |