000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00729nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 664.001579 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Chu Thị Thơm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật |
Thông tin trách nhiệm | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 139tr |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đặc tính sinh học và môi trường của vi sinh vật; Môi trường phát triển của vi sinh vật. Đề cập đến quá trình chế biến, bảo quản thực phẩm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo quản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chế biến |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực phẩm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
-- | 664_001579000000000_CH500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c4 | 2018-05-23 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c5 | 2018-05-24 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-24 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c6 | 2018-05-24 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c8 | 2018-05-24 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-24 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 14000 | 664.001579 CH500TH | 6097.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo |