000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00450nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.99 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Linh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp: |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu chuyên khảo/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Linh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động- xã hội, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | [ K nxb].- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 114tr.; |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp%Lâm nghệp%Đa dạng sinh học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_990000000000000_NG_527_Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C3 | 2016-12-14 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-11-28 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C7 | 2016-09-22 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-08 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C8 | 2015-04-10 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-03-25 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C9 | 2016-12-13 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C10 | 2015-05-20 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C12 | 2016-09-12 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-08-25 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-14 | 634.99 NG 527 Q | 6383.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-14 | Sách tham khảo |