000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00576nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Viết Vượng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập giáo dục học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Viết Vượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 140tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề chung của giáo dục học. Nghiên cứu lý luận dạy học; lý luận giáo dục, quản lý trường học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
-- | 370_760000000000000_PH104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C1 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C2 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-29 | 2016-02-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C3 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C4 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C5 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C6 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C7 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C8 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C9 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C10 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C12 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-01 | 2016-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C13 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C14 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C15 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C16 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C17 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C18 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C19 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C20 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C21 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-09 | 2015-11-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C22 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C23 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C24 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C25 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C26 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C27 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C28 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-16 | 2017-01-05 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C29 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C30 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C31 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-28 | 2015-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C32 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C33 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C34 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-21 | 2015-10-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C35 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C36 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C37 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C38 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C39 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C40 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C41 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C42 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C43 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C44 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C45 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C46 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C47 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-19 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.C48 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 370.76 PH104V | 1733.c49 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 |