Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển (Biểu ghi số 6069)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00704nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.95
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hoàng Trí
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hoàng Trí
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 233tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu chung về sinh quyển; Trình bày Trái đất-ngôi nhà chung của muôn loài; Quần thể-loài trong sinh quyển; Quần xã-Mối quan hệ giữa các loài trong sinh quyển; Sinh quyển-hệ sinh thái khổng lồ; Khu dự trữ sinh quyển...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh quyển
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tài nguyên sinh học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527H
-- 333_950000000000000_NG527H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c1 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c2 2016-10-25 2015-01-14 Sách tham khảo 2 2 2016-10-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c3 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c4 2018-03-16 2015-01-14 Sách tham khảo 1 1 2018-01-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c5 2016-12-29 2015-01-14 Sách tham khảo 5 3 2016-11-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c6 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c7 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-14 33000 333.95 NG527H 5900.c8 0000-00-00 2015-01-14 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-28 33000 333.95 NG527H 5900.c9 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-28 33000 333.95 NG527H 5900.c10 2024-04-08 2015-01-28 Sách tham khảo 1 1 2018-08-27